Hyundai grand i10 vẫn luôn chiếm lĩnh thị trường Việt Nam trong phân khúc xe hạng nhỏ từ lúc mới chào sân cho tới hiện tại. Bí quyết nào đã giúp mẫu xe này “bỏ bùa” người tiêu dùng đến vậy? Có rất nhiều yếu tố giúp Hyundai grand i10 làm được điều đó trong đó quan trọng nhất chính là tổng hòa của sự kết hợp từ ngoại thất, nội thất, động cơ,..cho đến tiện nghi, an toàn. Hãy cùng Sedanviet.vn tìm hiểu thông số kỹ thuật của Hyundai grand i10 hatchback 2018 để lý giải sự hấp dẫn của mẫu xe “nhỏ nhưng có võ” này.
Thông số kích thước
Hyundai grand i10 hatchback 2018 tuy là mẫu xe nhỏ nhưng lại có khoảng không nội thất rộng rãi giúp người ngồi trong xe luôn cảm thấy thoải mái bởi chiều dài cơ sở lớn. Chi tiết kích thước trong bảng dưới đây:
Thông số xe
|
Hatchback 1.0 MT
|
Hatchback 1.0 AT
|
Hatchback 1.25 MT
|
Hatchback 1.25 AT
|
Dài x Rộng x Cao (mm)
|
3765 x 1660 x 1505
|
Chiều dài cơ sở (mm)
|
2445
|
Khoảng sáng (mm)
|
167
|
Số chỗ ngồi
|
5
|
Trọng lượng không tải
|
969
|
990
|
1051
|
1078
|
Thông số động cơ
Bạn có thể thoải mái lựa chọn bởi Hyundai Grand i10 hatchback 2018 có 2 tùy chọn cho hộp số là hộp số tự động AT và hộp số sàn MT.
Thông số xe
|
Hatchback
1.0 MT
|
Hatchback
1.0 AT
|
Hatchback
1.25 MT
|
Hatchback
1.25 AT
|
Động cơ
|
Kapa 1.0 L
|
Kapa 1.2L
|
Nhiên liệu
|
Xăng
|
Dung tích xi lanh (cc)
|
998
|
1248
|
Công suất cực đại (Ps/rpm)
|
66/5500
|
87/6000
|
Momen xoắn cực đại (nm/rph)
|
9.6/3500
|
12.2/4000
|
Truyền động
|
Cầu trước
|
Thông số lốp
|
165/65R14
|
Hộp số
|
MT
|
AT
|
MT
|
AT
|
Thông số ngoại thất
Ngoại thất của Hyundai Grand i10 hatchback 2018 cũng mang thiết kế đặc trưng của Grand i10 đó là sự trẻ trung, hiện đại, khỏe khắn và hợp thời trang.
Thông số xe
|
Hatchback
1.0 MT
|
Hatchback
1.0 AT
|
Hatchback
1.25 MT
|
Hatchback
1.25 AT
|
Đèn pha
|
Halogen
|
Đèn phanh trên cao
|
Có
|
Đèn sương mù
|
Không
|
Chỉnh điện
|
Có
|
Gương gập điện
|
Có
|
Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện
|
Có
|
Sấy gương
|
có
|
Báo rẽ
|
Có
|
Lưới tản nhiệt mạ crom
|
Không
|
Có
|
Viền ốp thân xe
|
Không
|
Có
|
Đuôi gió
|
Có
|
Thông số nội thất
Thông số xe
|
Hatchback
1.0 MT
|
Hatchback
1.0 AT
|
Hatchback
1.25 MT
|
Hatchback
1.25 AT
|
Chìa khóa thông minh
|
Có
|
Ghế
|
Nỉ
|
Da
|
Vô lăng bọc da
|
Không có
|
Có
|
Vô lăng trợ lực, gật gù
|
Có
|
Điều khiển âm thanh trên vô lăng
|
Có
|
CD/USB/Bluetooth
|
Có
|
Số loa
|
4
|
Tấm chắn khoang hành lý
|
Có
|
Kính trang điểm bên ghế phụ
|
Có
|
Gạt mưa phía sau
|
Có
|
Khóa cửa trung tâm
|
Có
|
Điều hòa
|
Cơ
|
Hi vọng với bảng thông số kỹ thuật trên bạn đã hiểu hơn về Hyundai Grand i10 hatchback 2018. Hãy liên hệ với Sedanviet.vn để biết thêm các thông tin chi tiết khác.